Có 2 kết quả:

特点 tè diǎn ㄊㄜˋ ㄉㄧㄢˇ特點 tè diǎn ㄊㄜˋ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) characteristic (feature)
(2) trait
(3) feature
(4) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) characteristic (feature)
(2) trait
(3) feature
(4) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0